Địa chỉ showroom
CS1: Số 10B Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, TP. Hà Nội CS2: 98 Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà NộiCác hãng xe cũng tạo ra không ít mẫu xe thể thao huyền thoại trong cộng đồng đam mê xe. Ngay cả ngày nay, khi thế giới bắt kịp và giới thiệu những chiếc xe thể thao sáng tạo nhất, cơn sốt xe thể thao JDM của những năm 1990 vẫn đang tiếp diễn! Một số biến thể của những chiếc xe thể thao nổi tiếng của Nhật Bản thập niên 90 thậm chí còn đưa mọi thứ lên một tầm cao mới. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ nói về một số tính năng của những chiếc xe này và cung cấp thông tin chi tiết về điều gì đã khiến những chiếc xe này trở thành huyền thoại. Hãy bắt đầu hành trình khám phá 10 mẫu xe thể thao tuyệt vời của Nhật Bản thập niên 90:
Chiếc xe đầu tiên trong danh sách này chúng tôi sẽ nhắc đến là Mazda RX-7 FD. Được sản xuất và bán ra thị trường từ năm 1991, Mazda RX-7 được giới mê xe JDM yêu thích bởi hội tụ hai tiêu chí cực kỳ quan trọng khi nói đến xe thể thao: khả năng vận hành ấn tượng và kiểu dáng quyến rũ! Và FD là thế hệ thứ ba của RX-7 đã làm nên biểu tượng cho những chiếc xe thể thao thập niên 90.
RX-7 sở hữu nền tảng khung gầm trọng lượng nhẹ và đặc biệt là động cơ tăng áp kép tuần tự. Qua đó trở thành mẫu xe thương mại sản xuất hàng loạt đầu tiên của Nhật Bản được trang bị động cơ này. Các kỹ sư của Mazda đã tỉ mỉ đặt khối động cơ quay này ngay sau trục trước của RX-7, giúp chiếc xe đạt được tỷ lệ phân bổ khối lượng 50/50 gần như hoàn hảo. Cộng với trọng tâm xe khá thấp, RX-7 có thể tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong 5,9 giây trước khi đạt tốc độ tối đa 249 km/h. Nhờ hoạt động của bộ tăng áp kép tuần tự, mô-men xoắn được sản sinh đều khắp dải vòng tua máy, giúp người lái dễ dàng thao tác lái.
Không chỉ vậy, RX-7 còn được coi là một trong những chiếc xe nổi bật nhất của JDM vì yếu tố kinh tế. Khối động cơ có dung tích nhỏ hơn ngưỡng 1.5L nên không bị đánh thuế quá cao, giúp xe dễ tiếp cận hơn các tùy chọn khác, trong khi khả năng vận hành đôi khi còn nhỉnh hơn!
Bí quyết của thành công này đến từ khối động cơ V6 mạnh mẽ với 24 van, dung tích 3.0L, ứng dụng công nghệ đóng mở van biến thiên điện tử vô cùng tiên tiến mang tên VTEC (Variable Valve Timing and Lift Electronic Control).
Để tận dụng tối đa công nghệ VTEC, động cơ sẽ phải quay nhiều hơn bình thường: lên tới 8.000 vòng/phút! Các kỹ sư của Honda đã phải dùng đến các thanh kết nối làm từ titan – một vật liệu tuyệt vời nhẹ như nhôm nhưng bền hơn thép – lần đầu tiên xuất hiện trên một chiếc xe thương mại. NSX có thể tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong 5,7 giây, tốc độ tối đa 270 km/h.
Honda NSX cũng là mẫu xe sản xuất thương mại đầu tiên có khung gầm hoàn toàn bằng nhôm và ứng dụng nhôm trong các bộ phận hệ thống treo, nhờ đó tiết kiệm tổng cộng 220 kg so với các vật liệu truyền thống như thép. Một số tính năng khác như sở hữu hệ thống chống bó cứng phanh ABS và trợ lực lái điện mang đến giá trị gia tăng cho NSX.
Những năm 90 Nissan 300ZX đã tạo nên một kỷ nguyên kinh điển mới trong cộng đồng xe thể thao. Được sản xuất từ năm 1989 đến 2000, 300ZX đã làm nên tên tuổi cho dòng xe thể thao của hãng xe hơi Nhật Bản Nissan. Những mô hình này đã được các tay đua sưu tập ngày càng nhiều trong những năm qua.
Mẫu xe thể thao này thuộc dòng Fairlady Z và nổi bật nhờ ngoại hình khác biệt hoàn toàn so với thế hệ Z31 tiền nhiệm. Khi nó thay thế hầu hết các đường nét góc cạnh nhàm chán bằng một thân máy cong đẹp mắt. Nissan từng quảng cáo rằng họ phải sử dụng sức mạnh tính toán của siêu máy tính Cray-2 và một phần mềm thiết kế CAD đặc biệt để tạo ra chiếc 300ZX Z32 “hút hồn” nhiều tay chơi xe, cũng như đạt hiệu quả khí động học tốt hơn.
Động cơ V6 3.0L lấy từ thế hệ cũ được các kỹ sư Nissan nâng cấp lên DOHC và bổ sung thêm công nghệ van biến thiên N-VCT, qua đó cải thiện đáng kể hiệu suất vận hành. Ngoài ra, 300ZX còn sở hữu sức mạnh 300 mã lực và mô-men xoắn 283 lb-ft. Xe có khả năng tăng tốc từ 0 lên 100 km/h chỉ trong 5 giây trước khi đạt tốc độ tối đa 250 km/h, trở thành một trong những mẫu xe thể thao Nhật Bản nhanh nhất tại thời điểm ra mắt.
Đặc điểm nổi bật của xe Nissan giai đoạn 1990 là được cung cấp ra thị trường với nhiều phiên bản cấu hình và tích cực ứng dụng công nghệ tiên tiến, điều này cũng được thể hiện đầy đủ trên 300ZX. Mẫu xe này có Super-HICAS trên các cấu hình cao cấp với tăng áp kép, ngoài ra, nhà sản xuất cũng sẵn sàng bán ra phiên bản động cơ hút khí tự nhiên cho những ai có nhu cầu. Khách hàng cũng có thể lựa chọn giữa mui cứng và mui trần.
Với tham vọng chinh phục làng đua xe thể thao, năm 1989 Nissan “hồi sinh” cái tên Skyline GT-R, kết thúc vào năm 1973 để thay thế cho mẫu Skyline GTS-R R31 cũ. Những gì diễn ra sau đó đã trở thành lịch sử, không ai là không biết đến mẫu xe hiệu suất cao Skyline GT-R R32 của thương hiệu Nissan. Khi mang về cho hãng xe này 29 danh hiệu vô địch bảng A trong Giải vô địch xe du lịch Nhật Bản từ năm 1989 đến 1993.
Ngoài vinh quang, Skyline GT-R còn được dùng làm “nền” để Nissan trình diễn những công nghệ tiên tiến nhất của họ như hệ dẫn động bốn bánh AWD có tên ATTESA E-TS hay hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian. Siêu HICAS. So với dòng Skyline tiêu chuẩn, điểm đặc biệt của Skyline GT-R là nó chưa từng được sản xuất ở bất kỳ đâu ngoài Nhật Bản. Và chỉ được xuất khẩu chính ngạch sang một số thị trường như Hong Kong, Australia, New Zealand, Anh. Nhưng theo thời gian, niềm đam mê đã giúp những người đam mê Skyline GT-R tìm mọi cách để mang nó đi khắp thế giới, tham gia vào hầu hết mọi cuộc đua và trò chơi tốc độ. Và từ đây, Skyline GT-R cũng trở thành mẫu xe được công chúng biết đến.
Hãy cùng tìm hiểu điều gì đã khiến Toyota Supra trở thành vầng hào quang của những chiếc xe thể thao những năm 1990. Toyota Supra thế hệ thứ tư gần như khác biệt hoàn toàn so với người tiền nhiệm khi hình khối vuông vức đã biến mất, thay vào đó là những đường cong cuốn hút và sự góp mặt của cánh lướt gió thể thao cỡ lớn nằm sau đuôi. Để tăng thêm phần hấp dẫn, Supra còn sở hữu khối động cơ tăng áp kép tuần tự 2JZ-GTE huyền thoại, cho xe khả năng tăng tốc từ 0 lên 100 km/h chỉ trong 5,1 giây với tốc độ tối đa 251 km/h.
Bên cạnh sức mạnh động cơ, việc cắt giảm trọng lượng cũng là một yếu tố quan trọng giúp Supra đạt được hiệu suất ấn tượng. Một số tính năng bị bỏ qua của Toyota Supra:
- 3.0L . Động cơ
- Công suất động cơ từ 276 đến 326 mã lực
- Dẫn động cầu sau
Ảnh hưởng của Supra Mk. IV A80 không chỉ gói gọn trong cộng đồng JDM mà còn lan rộng ra nhiều quốc gia khi xuất hiện trong loạt phim Fast and Furious nổi tiếng. Cũng như góp mặt trong các trò chơi nổi tiếng Need for Speed hay Gran Turismo. Ngày nay, nó thậm chí còn đẹp hơn và được đánh giá cao hơn Supra thế hệ thứ 5 ra mắt cách đây không lâu bởi nó vẫn là “xe thuần Toyota” chứ không phải “BMW Z4 đổi tên” như đàn em.
- A 320 horsepower twin-turbo
- 3.0L V6 engine with a 2-wheel drive system
- 4-wheel steering
- Active aerodynamics
- Multi-mode shock absorbers
Ra mắt vào năm 1990, Mitsubishi đã giới thiệu những công nghệ mới nhất vào thời điểm đó. Động cơ tăng áp kép V6 3.0 lít của 3000GT cũng là một bước tiến công nghệ so với các mẫu xe cùng thời. Thậm chí, so với những chiếc ô tô hiện đại ngày nay, Mitsubishi 3000GT không hề thua kém. Với công suất hơn 300 mã lực, chiếc xe này có thể đạt vận tốc lên tới 256 km/h.
Dù đã có tuổi thọ hàng chục năm, thậm chí hơn nửa thế kỷ, những động cơ 6 xi-lanh này vẫn có thể mang đến cho người lái những trải nghiệm lái thú vị, êm ái và đều. Ngay cả những điều mà ô tô hiện đại không thể làm được.
Sau bốn thế hệ với vô số thay đổi, MX-5 vẫn là mẫu xe yêu thích của những ai muốn ngồi sau tay lái, một minh chứng cho sự trường tồn và thành công của mẫu xe này. Nó hoàn toàn là một chiếc ô tô và là một biểu tượng thực sự của ngành công nghiệp xe bốn bánh của Nhật Bản. Giờ đây, bạn có thể chọn một chiếc Mazda Miata thế hệ đầu tiên với giá trung bình khoảng 5.000 USD, chỉ bằng một phần ba giá mà nó được bán khi mới ra mắt.
Nissan 240SX đã thay thế cho mẫu 200SX (S12). Hầu hết 240sx được trang bị động cơ thẳng hàng 4,4 lít (KA24E từ 1989 đến 1990 và KA24DE từ 1990 đến 1998). KA24E có một cam phía trên và KA24DE có hai camera phía trên. Hai thế hệ riêng biệt của 240SX, S13 (1989–1994) và S14 (1994-1998) được sản xuất dựa trên nền tảng Nissan.
Dù không còn được sản xuất nhưng nhiều người chơi xe vẫn săn đón Nissan 240SX bởi mẫu xe này đặc biệt thích hợp để drift. Đó là bởi mẫu xe này được trang bị khung gầm, dẫn động cầu sau,… hoàn hảo để các tay lái có cơ hội thể hiện khả năng đánh lái ngang dốc của mình. Ngay cả khi bạn không có ý định “drift” thì Nissan 240SX vẫn phù hợp để trở thành một chiếc xe đua tốc độ cao. Và nó có một vẻ ngoài cổ điển thanh lịch kết hợp tốt với nhiều bộ body kit và bánh xe hiện nay.
Cùng với Supra và Celica, MR2 đã góp phần tạo nên bộ ba xe thể thao đình đám một thời của Toyota trong những chiếc xe Toyota thập niên 90. Không chỉ thiết kế mà chất thể thao của mẫu xe này còn được thể hiện rõ nét qua cấu trúc động cơ đặt giữa cũng như khả năng vận hành. Tại thị trường Mỹ, MR2 được bán với hai biến thể. Trong đó, bản tiêu chuẩn sử dụng động cơ hút khí tự nhiên 2,2 lít, công suất 130 mã lực. Phiên bản còn lại là MR2 Turbo được ưa chuộng hơn nhờ trang bị động cơ tăng áp 2.0 lít mạnh 200 mã lực.
Toyota MR2 được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1984 với thiết kế thể thao và hợp thời trang lúc bấy giờ. Cái tên MR2 là từ viết tắt của “động cơ đặt giữa, dẫn động cầu sau, 2 chỗ ngồi”
Chiếc xe được định vị trong phân khúc xe thể thao hai cửa nói chung vào thời điểm đó. Vì vậy, nó có động cơ đặt giữa và dẫn động cầu sau, thay vì động cơ đặt trước thường thấy trên các mẫu xe thể thao của Toyota. Vào thời điểm ra mắt và cho đến tận ngày nay, giới mê xe vẫn thường gọi MR2 với biệt danh “tiểu Ferrari” bởi thiết kế và cấu hình động cơ của nó.
Giới đam mê xe JDM không còn xa lạ với cái tên Subaru Impreza WRX STI. Thật khó để tin rằng một chiếc xe hơi có thể tồn tại và phổ biến trong suốt 20 năm. Nhưng Subaru Impreza WRX STI đã làm được điều đó. Nổi tiếng với các cuộc biểu tình và chiến đấu với đối thủ Mitsubishi Lancer Evolution, ngày nay Impreza WRX STI (hay WRX STI) đã trở thành một tượng đài của JDM.
Được thiết kế để chinh phục các giải đua đường trường thế giới, Subaru Impreza WRX đã thống trị mặc dù là bản cải tiến từ Impreza cho đến khi Subaru Technica International (STI) tham gia vào quá trình chế tạo. Chiếc xe đang bắt đầu cho thấy tiềm năng lớn. Mạnh mẽ hơn, xử lý tốt hơn, vào cua, thống trị đường phố và đường đua.
Subaru trở thành người tiên phong trong việc sử dụng bộ tăng áp trên xe thương mại. Bên cạnh đó, Subaru đã biến WRX STI thành một siêu xe đích thực. Một cỗ máy đua đường trường mạnh mẽ kết hợp mọi hệ dẫn động 4 bánh với khóa vi sai cho phép chiếc xe đạt được hiệu suất cao nhất trên đường. Ngày nay, Impreza 22B STI ít được nhắc đến khi thị trường ô tô đang phát triển với tốc độ chóng mặt.
Tuy nhiên, chiếc xe này vẫn là tâm điểm của nhiều người mê xe. Khi được đấu giá hơn 100.000 USD vào năm 2016. WRX luôn mang đến cho bạn cảm giác thoải mái và tự tin khi vận hành, dù trên bất kỳ địa hình nào. Có lẽ vì thế mà hơn 20 năm qua, bản sắc của WRX vẫn tồn tại, phát triển và được gìn giữ.
Có thể nói, những chiếc xe thể thao Nhật Bản thập niên 90 là thời điểm đáng nhớ của ngành công nghiệp ô tô thế giới. Khi chứng kiến sự bứt phá mạnh mẽ của nhiều mẫu xe mang tính biểu tượng như Mazda Miata, Toyota Supra, McLaren F1. Với thiết kế vượt thời gian và sức mạnh ấn tượng, những mẫu xe này đã trở thành “huyền thoại sống” của những người mê xe và mang văn hóa JDM đến với thế giới. Những chiếc xe tôn vinh những chiếc ô tô mang tính biểu tượng đến từ đất nước mặt trời mọc. Hy vọng chủ đề Xe thể thao Nhật Bản thập niên 90 này sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho các tín đồ xe thể thao.